|
|
|
|
|
Lê Cường | 260 món hầm - hấp: | 641.8 | C920L | 2010 |
Lê Cường | 260 món cuốn - cơm - gỏi: | 641.8 | C920L | 2010 |
Lê Cường | 260 món ăn cuối tuần: | 641.8 | C920L | 2010 |
Hương vị quê nhà: 65 món ăn đặc sắc tham sự hội thi nấu ăn | 641.8 | H919.VQ | 2002 | |
Thiên Kim | 90 món mì thông dụng: | 641.8 | K384T | 2010 |
Thiên Kim | 100 món cá dễ làm: | 641.8 | K384T | 2010 |
Phạm Thanh Lan | Nghệ thuật làm kem, làm bánh và pha chế đồ uống: | 641.8 | L127PT | 2004 |
Võ Mai Lý | 112 thức uống ngon nhất: | 641.8 | L954VM | 2010 |
Phương Nam | 50 món ăn đặc biệt bổ dưỡng: | 641.8 | N120P | 2009 |
Nguyễn Thị Phụng | Món ăn ngày cuối tuần: Món mặn | 641.8 | PH754NT | 2004 |
Trần, Kim Trong. | Trà làm đẹp & trị bệnh: | 641.8 | TR557.TK | 2005 |
Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân | Món ăn truyền thống Việt nam: | 641.8 | V209ND | 2000 |
Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân | Làm bánh khéo: | 641.8 | V209ND | 2009 |
Nguyễn Dzoãn Cẩm Vân | Các món ăn sáng: | 641.8 | V209ND | 2009 |