Thư viện Thị xã Hoài Nhơn
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
46 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
1. THIÊN KIM
     100 món cá dễ làm / Thiên Kim .- H. : Mỹ thuật , 2010 .- 79tr. : ảnh ; 19cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách lựa chọn nguyên liệu, gia vị và phương pháp chế biến các món ăn từ cá như cá trắm cỏ chiên, cá thu Nhật chiên ớt, cá chình nướng...
/ 30000đ

  1. .  2. Nấu ăn.  3. Chế biến.  4. Món ăn.
   641.8 K384T 2010
    ĐKCB: VN.001079 (Sẵn sàng)  
2. THIÊN KIM
     90 món mì thông dụng / Thiên Kim .- H. : Mỹ thuật , 2010 .- 79tr. : ảnh ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu cách lựa chọn nguyên liệu, cách phối hợp gia vị, kĩ thuật chế biến, cách trình bày món ăn và thời gian để nấu 90 món mỳ thông dụng dễ làm, giàu dinh duỡng
/ 30000đ

  1. Mì sợi.  2. Chế biến.  3. Nấu ăn.  4. Món ăn.
   641.8 K384T 2010
    ĐKCB: VN.001077 (Sẵn sàng)  
3. MỸ PHƯƠNG
     Nghệ thuật nấu ăn ngon (đơn giản - dễ làm - hấp dẫn) / Mỹ Phương b.s. : Nxb. Thanh Niên , 1999 .- 396tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách chuẩn bị nguyên liệu, cách chế biến nhiều món ăn đơn giản, dễ làm, hấp dẫn
/ 23000đ

  1. Chế biến.  2. Nấu ăn.  3. Món ăn.
   XXX PH919M 1999
    ĐKCB: VN.000638 (Sẵn sàng)  
4. TÀO KHẮC LAN.
     Món ăn chữa bệnh / Tào Khắc Lan ; Nguyễn Hữu Thăng dịch. .- H. : Phụ nữ. , 1995 .- 119 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu khái quát về món ăn chữa bệnh, nguyên liệu thuốc và nguyên liệu thực phẩm, làm thực đơn và phối hợp nguyên liệu kỹ thuật và nguyên tắc chế biến, các loại đồ ăn thức uống.

  1. Món ăn.  2. Nấu ăn.  3. Trị bệnh.
   I. Nguyễn, Hữu Thăng,.
   613.2 L127.TK 1995
    ĐKCB: VN.000697 (Sẵn sàng)  
5. LÊ TUẤN
     200 món ăn trị bệnh / Lê Tuấn .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 1999 .- 215 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Sách hướng dẫn nấu các món ăn trị bệnh, có tác dụng tốt tới sức khoẻ.
/ 21000

  1. Nấu ăn.  2. Điều trị.  3. Món ăn.  4. Bệnh.  5. Liệu pháp ăn uống.  6. |Trị bệnh|  7. |Y học cổ truyền|  8. Món ăn|
   H103TR T688L 1999
    ĐKCB: VN.001572 (Sẵn sàng)  
6. LÊ LƯƠNG HUY.
     130 món ăn chữa bệnh / Lê Lương Huy. .- Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 1999 .- 266tr. ; 19cm
   Thư mục: tr. 250.
/ 24000đ

  1. Món ăn.  2. Trị bệnh.
   641.5 H804.LL 1999
    ĐKCB: VN.001662 (Sẵn sàng)  
7. QUỲNH HƯƠNG
     Kỹ thuật nấu 50 món lẩu / Quỳnh Hương .- H. : Phụ nữ , 1998 .- 132tr. ; 19cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu 50 món lẩu thông dụng
/ 9.500đ

  1. Kỹ thuật.  2. món ăn.  3. 50 món lẩu.
   XXX H919Q 1998
    ĐKCB: VN.002317 (Sẵn sàng)  
8. MỸ PHƯƠNG
     Kỹ thuật nấu và chế biến các món ăn / Mỹ Phương .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 1999 .- 211 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Trình bày cách chế biến và nấu các món ăn có kỹ thuật và nghệ thuật.
/ 18000

  1. Món ăn.  2. Ẩm thực.  3. |Nội trợ|  4. |Kỹ thuật chế biến món ăn|  5. Nữ công gia chánh|
   641.5 PH919M 1999
    ĐKCB: VN.002316 (Sẵn sàng)  
9. THU TRANG
     Nấu ăn trong gia đình / Thu Trang biên soạn .- Hà Nội : Phụ nữ , 2003 .- 296 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các phương pháp nấu nướng, chế biến món ăn trong gia đình.
/ 27000

  1. Món ăn.  2. Phương pháp nấu nướng.  3. |Nội trợ|  4. |Món ăn|  5. Phương pháp nấu nướng|
   641.5 TR133T 2003
    ĐKCB: VN.003213 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO
     Những món ăn miền Nam được ưa chuộng / Nguyễn Thị Diệu Thảo .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 255tr. : hình vẽ ; 24cm
  Tóm tắt: Cách chế biến các món ăn miền Nam: các món luộc, hấp, nấu, hầm, kho, chiên, xào, nướng, dưa, ngâm dấm, gỏi, các món bánh
/ 39000đ

  1. Nấu ăn.  2. Món ăn.  3. {Miền Nam}
   641.509597 TH148NT 2004
    ĐKCB: VN.003019 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»