Có tổng cộng: 35 tên tài liệu.Nguyễn Văn Trạch | Phương pháp giáo dục thể chất trong trường phổ thông: | 796.071 | TR111NV | 2010 |
| Sự nghiệp và chuyện tình những ngôi sao thể thao: | 796.092 | S865.NV | 2004 |
Vũ Kim Dũng | Thực hành khoa học vui: Làm tàu phản lực | 796.1 | D752VK | 2011 |
| Luật thi đấu kéo co: | 796.2 | L699.TĐ | 2011 |
| Luật thi đấu bóng ném: | 796.31 | L699.TĐ | 2009 |
Nguyễn, Quang. | Hướng dẫn tập luyện và tổ chức thi đấu bóng chuyền: | 796.325 | QU133.N | 2009 |
Văn Thái | Hướng dẫn tập luyện và thi đấu bóng chuyền hơi: | 796.325 | TH117V | 2010 |
Ma, Tuyết Điền. | Bóng đá kỹ chiến thuật và phương pháp tập luyện: | 796.334 | Đ358.MT | 2009 |
Quang Dũng | Bóng đá kỹ chiến thuật và phương pháp thi đấu: | 796.33402 | D752Q | 2005 |
Hải Phong | Học chơi tennis: | 796.34 | HP.HC | 2009 |
Trương Huệ Khâm | Huấn luyện kỹ - chiến thuật bóng bàn hiện đại: | 796.34 | KH203TH | 2006 |
Trương Huệ Khâm | Huấn luyện kỹ - chiến thuật bóng bàn hiện đại: | 796.34 | KH203TH | 2006 |
| Luật thi đấu bóng bàn.: | 796.34 | L699.TĐ | 2009 |
| Luật thi đấu bóng bàn: | 796.34 | L699.TĐ | 2011 |
Hải Phong | Học chơi bóng bàn: | 796.34 | PH557H | 2009 |
Lưu Tấn Tài | Kỹ thuật giao bóng và đỡ giao bóng: Bóng bàn toàn tập | 796.34 | T114LT | 2008 |
Văn Thái | Hỏi đáp về bóng bàn hiện đại: | 796.34 | VT.HD | 2009 |
Trần Thị Thanh Liêm | Hướng dẫn kỹ thuật luyện tập môn quần vợt: | 796.342 | L350TT | 2014 |
Vũ Như Ý | Chiến thuật quần vợt: | 796.342 | Y954VN | 2009 |
Châu, Kiến Bình | Tôi yêu thể thao: Cầu lông: | 796.345 | B399CK | 2009 |
Mai Luân. | Hướng dẫn tập luyện và tổ chức thi đấu cầu lông: | 796.345 | L684.M | 2009 |
Đào Chí Thành | Huấn luyện chiến thuật thi đấu cầu lông: | 796.345 | TH140ĐC | 2007 |
Đào Chí Thành | Huấn luyện chiến thuật thi đấu cầu lông: | 796.345 | TH140ĐC | 2010 |
Nguyễn Duy Chinh | Hướng dẫn luyện tập môn bóng bàn: | 796.346 | NDC.HD | 2014 |
Lý Thư Tuyền | Thể dục thể hình phương pháp tập luyện /: | 796.41 | T825LT | 2005 |
Trương Quốc Uyên | Tư tưởng Hồ Chí Minh về thể dục thể thao: | 796.44 | U824TQ | 2009 |
Mạnh Dương. | Kỹ thuật chiến đấu thực dụng: | 796.8 | D919.M | 2007 |
Park, Y. H. | Taekwondo dành cho trẻ em: | 796.8 | H.PY | 2007 |
| Luật thi đấu võ cổ truyền Việt Nam.: | 796.8 | L699.TĐ | 2011 |
| Dịch Cân kinh: | 796.815 | D345.CK | 2009 |