Thư viện Thị xã Hoài Nhơn
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
43 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. LÝ TỔ VINH
     Trứng / Lý Tổ Vinh, Lưu Ngạn Minh; Dịch: Dương Ngọc Lê, Nguyễn Ánh Ngọc .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2015 .- 33tr : ảnh màu ; 26cm .- (Tủ sách khai sáng tri thức giúp bé thông minh)
   ISBN: 9786045021545 / 40000đ

  1. Khoa học thường thức.  2. Trứng.  3. [Sách thiếu nhi]
   I. Dương Ngọc Lê.   II. Lưu Ngạn Minh.   III. Nguyễn Ánh Ngọc.
   591.468 V398LT 2015
    ĐKCB: TN.001924 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. HOÀNG THỪA MINH
     Tinh tinh / Hoàng Thừa Minh; Dịch: Dương Ngọc Lê, Nguyễn Ánh Ngọc .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2015 .- 33tr : ảnh màu ; 26cm .- (Tủ sách khai sáng tri thức giúp bé thông minh)
   ISBN: 9786045021484 / 40000đ

  1. Khoa học thường thức.  2. Tinh tinh.  3. [Sách thiếu nhi]
   I. Dương Ngọc Lê.   II. Nguyễn Ánh Ngọc.
   599.885 M398HT 2015
    ĐKCB: TN.001925 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. LÝ TUẤN ANH
     Thiên nga / Lý Tuấn Anh, Trần Hậu Khởi; Dịch: Dương Ngọc Lê, Nguyễn Ánh Ngọc .- H. : Văn hóa , 2015 .- 33tr : tranh vẽ ; 26cm .- (Tủ sách khai sáng tri thức giúp bé thông minh)
   ISBN: 9786045021491 / 40000đ

  1. Khoa học thường thức.  2. Thiên nga.  3. [Sách thiếu nhi]
   I. Dương Ngọc Lê.   II. Nguyễn Ánh Ngọc.   III. Trần Hậu Khởi.
   598.418 A139LT 2015
    ĐKCB: TN.001937 (Sẵn sàng)  
4. 190 câu giải đáp khoa học và lý thú. . T.2 / Vũ Bội Tuyền b.s. .- Tái bản. .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 174tr. ; 19cm
/ 17000đ

  1. Khoa học thường thức.  2. [Sách thiếu nhi]
   I. Vũ, Bội Tuyền,.
   001 190.CG 2001
    ĐKCB: VN.002246 (Sẵn sàng)  
5. 190 câu giải đáp khoa học và lý thú. . T.1 / Vũ Bội Tuyền b.s. .- H. : Phụ nữ , 2001 .- 190tr. ; 19cm
/ 18000đ

  1. Khoa học thường thức.  2. [Sách thiếu nhi]
   I. Vũ, Bội Tuyền,.
   001 190.CG 2001
    ĐKCB: VN.002245 (Sẵn sàng)  
6. 79 câu hỏi đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ / B.s.: Trần Nam Tiến (ch.b.), Trần Văn Phương, Nguyễn Thị Minh Thuý.. .- Tái bản lần thứ 2 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2008 .- 271tr. : ảnh ; 19cm
   Thư mục: tr. 264
  Tóm tắt: Gồm 79 câu hỏi và đáp về thời niên thiếu của Bác Hồ, về quê hương, cha mẹ, những người trong gia đình Bác, về tên gọi, về những tính cách đáng quý của Người
/ 28500đ

  1. Hồ Chí Minh.  2. Thời niên thiếu.  3. Tiểu sử.  4. Cuộc sống.  5. [Sách thiếu nhi]
   I. Nguyễn Thị Minh Thuý.   II. Trần Nam Tiến.   III. Trần Văn Phương.   IV. Nguyễn Thị Ánh Nguyệt.
   959.7092 79.CH 2008
    ĐKCB: VN.003785 (Sẵn sàng)  
7. 190 câu giải đáp khoa học và lý thú. . T.2 / Vũ Bội Tuyền b.s. .- Tái bản. .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 174tr. ; 19cm
/ 17000đ

  1. Khoa học thường thức.  2. [Sách thiếu nhi]
   I. Vũ, Bội Tuyền,.
   001 190.CG 2004
    ĐKCB: VN.003478 (Sẵn sàng)  
8. 190 câu giải đáp khoa học và lý thú. . T.1 / Vũ Bội Tuyền b.s. .- Tái bản. .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 190tr. ; 19cm
/ 18000đ

  1. Khoa học thường thức.  2. [Sách thiếu nhi]
   I. Vũ, Bội Tuyền,.
   001 190.CG 2004
    ĐKCB: VN.003477 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN, HUY THẮNG.
     Nguyễn Đình Thi - Ôi đất Việt yêu dấu ngàn năm " / Nguyễn Huy Thắng biên soạn. .- H. : Kim Đồng , 2011 .- 51tr. : ảnh ; 21cm .- (Nhà văn của em)
  Tóm tắt: Giới thiệu về tiểu sử và sự nghiệp văn chương của nhà văn Nguyễn Đình Thi.
/ 16000đ

  1. Nguyễn Đình Thi ,.  2. Nghiên cứu văn học.  3. Nhà văn.  4. Sự nghiệp.  5. Tiểu sử.  6. {Việt Nam}  7. [Sách thiếu nhi]
   895.9223009 TH191.NH 2011
    ĐKCB: VN.005227 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN, HUY THẮNG.
     Kim Lân - Ẩn sĩ giữa làng văn / Nguyễn Huy Thắng biên soạn. .- H. : Kim Đồng , 2011 .- 47tr. : ảnh ; 21cm .- (Nhà văn của em)
  Tóm tắt: Giới thiệu cuộc đời, cốt cách văn chương và thân thế sự nghiệp của nhà văn Kim Lân, cùng một số tư liệu hình ảnh quý giá về những thời khắc sống động trong cuộc đời nhà văn.
/ 16000đ

  1. Kim Lân,.  2. Nghiên cứu văn học.  3. Nhà văn.  4. Sự nghiệp.  5. Tiểu sử.  6. {Việt Nam}  7. [Sách thiếu nhi]
   895.9223009 TH191.NH 2011
    ĐKCB: VN.005226 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»