Thư viện Thị xã Hoài Nhơn
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
15 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. RIMAC, E.M.
     Khải hoàn môn : Tiểu thuyết / Eric Maria Remarque ; Cao Xuân Hạo dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 671tr ; 19cm
   Tên tác giả ngoài bìa: Erich Maria Remarque
/ 63000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Đức|  3. Tiểu thuyết|
   I. Cao Xuân Hạo.
   XXX E240.M.R 2001
    ĐKCB: VN.002518 (Sẵn sàng)  
2. SIMMEL, JOHANNES MARIO
     Tình yêu chỉ là lời nói : Tiểu thuyết . T.1 / Johannes Mario Simmel ; Vũ Hương Giang dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 535tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Đức: Liebe ist nur ein Wort
   T.1
/ 50000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Đức|  3. Văn học hiện đại|
   I. Vũ Hương Giang.
   XXX M100R330420SJ 2001
    ĐKCB: VN.002524 (Sẵn sàng)  
3. SEGHERS, ANNA
     Truyện ngắn Đức / Anna Seghers, Arthur Schintzler, B. Traven, Siegfried Lenz, Giôhan Riôxlơ ; Nguyễn Quân.. dịch .- H. : Lao động , 2002 .- 447tr ; 19cm
/ 43000đ

  1. |Đức|  2. |Truyện ngắn|  3. Văn học hiện đại|
   I. Riôxlơ, Giôhan.   II. Lenz, Siegfried.   III. Schintzler, Arthur.   IV. Traven, B.
   XXX A127N100S 2002
    ĐKCB: VN.001975 (Sẵn sàng)  
4. HAINƠ, HAINRICH
     Thơ trữ tình / Hainrich Hainơ ; Quang Chiến s.t, tuyển chọn ; Dịch: Xuân Diệu, .. .- H. : Văn học , 2000 .- 111tr ; 19cm .- (Thơ trữ tình văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Đức)
/ 25.000đ

  1. |Đức|  2. |Thơ|  3. Văn học cận đại|
   I. Hoàng Trung Thông.   II. Đào Xuân Quý.   III. Tế Hanh.   IV. Xuân Diệu.
   XXX H100391R344H 2000
    ĐKCB: VN.003167 (Sẵn sàng)  
5. SEGHERS, ANNA
     Truyện ngắn Đức / Anna Seghers, Arthur Schintzler, B. Traven, Siegfried Lenz, Giôhan Riôxlơ ; Nguyễn Quân.. dịch .- H. : Lao động , 2002 .- 447tr ; 19cm
/ 43000đ

  1. |Đức|  2. |Truyện ngắn|  3. Văn học hiện đại|
   I. Riôxlơ, Giôhan.   II. Lenz, Siegfried.   III. Schintzler, Arthur.   IV. Traven, B.
   XXX A127N100S 2002
    ĐKCB: VN.002571 (Sẵn sàng)  
6. WOLF, STEFAN
     Tứ quái TKKG : Truyện thiếu nhi . T.38 : Chiếc xe ma màu đỏ. Đặc vụ thứ 38 của tứ quái TKKG / Stefan, Wolf ; Vũ Hương Giang, Bùi Chí Vinh, Nguyễn Xuân Hoài thực hiện .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 150tr;15cm ; 17cm
   T.38: Chiếc xe ma màu đỏ. Đặc vụ thứ 38 của tứ quái TKKG
/ 5000d

  1. |văn học thiếu nhi|  2. |Đức|
   XXX ST240F127W 2003
    ĐKCB: TN.000439 (Sẵn sàng)  
7. WOLF, STEFAN
     Tứ quái TKKG : Truyện thiếu nhi . T.37 : Chuyến hàng đặc biệt. Đặc vụ thứ 37 của tứ quái TKKG / Stefan, Wolf ; Vũ Hương Giang, Bùi Chí Vinh, Nguyễn Xuân Hoài thực hiện .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 150tr;15cm ; 17cm
   T.37: Chuyến hàng đặc biệt. Đặc vụ thứ 37 của tứ quái TKKG
/ 5000d

  1. |văn học thiếu nhi|  2. |Đức|
   XXX ST240F127W 2003
    ĐKCB: TN.000438 (Sẵn sàng)  
8. WOLF, STEFAN
     Tứ quái TKKG . T.36 : Khách sạn bốc cháy / Stefan Wolf; Vũ Hương Giang... thực hiện .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 150tr: tranh vẽ ; 17cm
   Nguyên bản tiếng Đức: Hotel in flammen
   T.36: Khách sạn bốc cháy
/ 5.000đ

  1. |đức|  2. |văn học thiếu nhi|
   I. Bùi Chí Vinh.   II. Vũ Hương Giang.
   XXX ST240F127W 2003
    ĐKCB: TN.000437 (Sẵn sàng)  
9. WOLF, STEFAN
     Tứ quái TKKG . T.35 : Săn lùng bọn buôn người / Stefan Wolf; Vũ Hương Giang... thực hiện .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 150tr: minh hoạ ; 17cm
   Nguyên bản tiếng Đức: Bombe an bord
   T.35: Săn lùng bọn buôn người
/ 5.000đ

  1. |Đức|  2. |văn học thiếu nhi|
   I. Nguyễn Xuân Hoài.   II. Vũ Hương Giang.
   XXX ST240F127W 2003
    ĐKCB: TN.000436 (Sẵn sàng)  
10. WOLF, STEFAN
     Tứ quái TKKG : Đặc vụ thứ 34 . T.34 : Đường hầm quỷ sứ / Wolf, Stefan; Vũ Hương Giang, Bùi Chí Vinh .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 150tr ; 17cm
   T.34: Đường hầm quỷ sứ
/ 5000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Đức|
   XXX ST240F127W 2003
    ĐKCB: TN.000435 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»