Thư viện Thị xã Hoài Nhơn
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Tuyển tập văn bia Hà Nội . Q.2 / H.đ.: Bùi Thanh Ba, Hoa Băng... ; Dịch: Ngô Bách Bộ, Nguyễn Đăng Chuyên... .- H. : Khoa học xã hội , 1978 .- 199tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Uỷ ban khoa học xã hội. Ban hán Nôm. - Chính văn bằng hai ngôn ngữ: Việt, Hán
  Tóm tắt: Giới thiệu các bài ký trên bia ghi việc tu sửa, công đức, việc giúp của, số ruộng hương hỏa của một số chùa: Chùa Huy Văn, điện dục khánh, chùa quán sứ, miếu phường Bạch Mai...
/ 1,6đ

  1. |Hà nội|  2. |Văn bia|  3. tuyển tập|
   I. Lê Duy Chưởng....   II. Nguyễn Đăng Chuyên.   III. Ngô Bách Bộ.
   XXX T826.TV 1978
    ĐKCB: VN.000437 (Sẵn sàng)  
2. MÁC, CÁC
     Tuyển tập Các Mác, Phri-đrích Ăng-ghen : Gồm 6 tập . T.3 : Tuyển tập .- H. : Sự thật , 1982 .- 782 tr. : ảnh chân dung ; 19cm
/ 60.00b

  1. |Đảng cộng sản|  2. |Pháp|  3. đấu tranh giai cấp|  4. tuyển tập|
   I. Mác, C..   II. Ăng-ghen,Phri-đrích.
   XXX C107M 1982
    ĐKCB: VN.000948 (Sẵn sàng)  
3. MÁC, CÁC
     Tuyển tập Các Mác, Phri-đrích Ăng-ghen : Gồm 6 tập . T.1 : Tuyển tập .- H. : Sự thật , 1980 .- 831 tr. : ảnh chân dung ; 19cm
  Tóm tắt: Tuyên ngôn của Đảng cộng sản. Giai cấp tư sản và phản cách mạng. Thư của ban chấp hành trung ương gửi đồng minh những người cộng sản.; Đấu tranh giai cấp ở Pháp 1848-1850
/ 4.200b

  1. |Đảng cộng sản|  2. |Pháp|  3. đấu tranh giai cấp|  4. tuyển tập|
   I. Mác, C..   II. Ăng-ghen,Phri-đrích.
   XXX C107M 1980
    ĐKCB: VN.000946 (Sẵn sàng)  
4. TÔ HOÀI
     Tuyển tập Tô Hoài . Tập 1 .- H. : Văn học , 1987 .- 434tr ; 19cm .- (Văn học hiện đại Việt Nam)
   Tập 1
/ 650d00

  1. |tuyển tập|  2. |Văn học hiện đại|  3. Việt Nam|  4. Truyện|
   XXX H440T 1987
    ĐKCB: VN.000492 (Sẵn sàng)  
5. LỮ HUY NGUYÊN
     Tuyển tập Lữ Huy Nguyên : Ba tập . T.2 / Lữ Huy Nguyên .- H. : Văn học , 1999 .- 379 ; 19cm .- (Văn học Việt Nam hiện đại)
   T.2
/ 30.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tuyển tập|  3. Việt Nam|  4. Thơ|
   XXX NG824LH 1999
    ĐKCB: VN.001698 (Sẵn sàng)  
6. LỮ HUY NGUYÊN
     Tuyển tập Lữ Huy Nguyên : Ba tập . T.3 / Lữ Huy Nguyên .- H. : Văn học , 1999 .- 403 ; 19cm .- (Văn học Việt Nam hiện đại)
   T.3
/ 33.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tuyển tập|  3. Việt Nam|  4. Thơ|
   XXX NG824LH 1999
    ĐKCB: VN.001699 (Sẵn sàng)  
7. LỮ HUY NGUYÊN
     Tuyển tập Lữ Huy Nguyên : Ba tập . T.1 / Lữ Huy Nguyên .- H. : Văn học , 1999 .- 389tr ảnh chân dung ; 19cm .- (Văn học Việt Nam hiện đại)
   T.1
/ 32.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tuyển tập|  3. Việt Nam|  4. Thơ|
   XXX NG824LH 1999
    ĐKCB: VN.001737 (Sẵn sàng)  
8. NHẤT LINH
     Tuyển tập Tự lực văn đoàn . T.1 / Nhất Linh, Hoàng Đạo .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 1999 .- 709tr ; 19cm
   T.1 / Nhất Linh, Hoàng Đạo
  Tóm tắt: Nội dung: Lạnh lùng; Đoạn tuyệt; Đời mưa gió; Con đường sáng
/ 60000đ

  1. |Tuyển tập|  2. |Văn học hiện đại|  3. Tự lực văn đoàn|  4. Việt Nam|  5. Tiểu thuyết|
   I. Hoàng Đạo.
   XXX L398N 1999
    ĐKCB: VN.001914 (Sẵn sàng)  
9. THẾ LỮ
     Tuyển tập Tự lực văn đoàn . T.3 / Thế Lữ, Xuân Diệu, Thạch Lam, Tú Mỡ .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 1999 .- 603tr ; 19cm
   T.3 / Thế Lữ, Xuân Diệu, Thạch Lam, Tú Mỡ
  Tóm tắt: Nội dung: Mấy vần thơ; Thơ thơ - Gửi hương cho gió; Truyện ngắn chọn lọc; Giòng nước ngược
/ 52000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tuyển tập|  3. Truyện ngắn|  4. Thơ|  5. Tự lực văn đoàn|
   I. Thạch Lam.   II. Tú Mỡ.   III. Xuân Diệu.
   XXX L863T 1999
    ĐKCB: VN.001916 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN CỪ
     Tuyển tập Tục ngữ Ca dao Việt Nam / B.s: Nguyễn Từ, Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An .- H. : Văn học , 2001 .- 881tr. ; 21cm.
   Thư mục cuối sách
/ 92.000đ/800b

  1. |Tuyển tập|  2. |Việt Nam|  3. Ca dao|  4. Tục ngữ|  5. Văn học dân gian|
   I. Trần Thị An.   II. Nguyễn Cừ.   III. Nguyễn Thị Huế.
   XXX C861N 2001
    ĐKCB: VN.002584 (Sẵn sàng)