Thư viện Thị xã Hoài Nhơn
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
41 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
1. MÁC, CÁC
     Tuyển tập Các Mác, Phri-đrích Ăng-ghen : Gồm 6 tập . T.3 : Tuyển tập .- H. : Sự thật , 1982 .- 782 tr. : ảnh chân dung ; 19cm
/ 60.00b

  1. |Đảng cộng sản|  2. |Pháp|  3. đấu tranh giai cấp|  4. tuyển tập|
   I. Mác, C..   II. Ăng-ghen,Phri-đrích.
   XXX C107M 1982
    ĐKCB: VN.000948 (Sẵn sàng)  
2. MÁC, CÁC
     Tuyển tập Các Mác, Phri-đrích Ăng-ghen : Gồm 6 tập . T.1 : Tuyển tập .- H. : Sự thật , 1980 .- 831 tr. : ảnh chân dung ; 19cm
  Tóm tắt: Tuyên ngôn của Đảng cộng sản. Giai cấp tư sản và phản cách mạng. Thư của ban chấp hành trung ương gửi đồng minh những người cộng sản.; Đấu tranh giai cấp ở Pháp 1848-1850
/ 4.200b

  1. |Đảng cộng sản|  2. |Pháp|  3. đấu tranh giai cấp|  4. tuyển tập|
   I. Mác, C..   II. Ăng-ghen,Phri-đrích.
   XXX C107M 1980
    ĐKCB: VN.000946 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN PHAN QUANG
     Thêm một số tư liệu về hoạt động của Nguyễn Ai Quốc ở Pháp (1917-1923) / Nguyễn Phan Quang .- In lần thứ 2 - có sửa chữa bổ sung .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1995 .- 262tr ; 20,5cm
  Tóm tắt: Một số tư liệu mới có liên quan đế hoạt động cách mạng của Hồ Chủ Tịch trong những năm ở Pháp, thể hiện mối quan hệ với Đảng Cộng sản Pháp với phong trào giải phóng dân tộc ở các nước thuộc địa

  1. |Pháp|  2. |Hồ Chí Minh|  3. hoạt động|  4. cách mạng|
   XXX QU133NP 1995
    ĐKCB: VN.000583 (Sẵn sàng)  
4. XILINÁT, ACMANĐÔ PÔLÊ
     Mỏ : Tiểu thuyết / Acmanđô Pôlê Xilinát; Người dịch: Nguyễn Vĩnh .- H. : Lao động , 1980 .- 220tr ; 19cm
   Dịch từ tiếng Pháp
/ 1,8đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Pháp|  3. tiểu thuyết|
   I. Nguyễn Vĩnh.
   XXX P575L280XA 1980
    ĐKCB: VN.000221 (Sẵn sàng)  
5. SATXCÔNXCAIA, MARIAN
     Phơ-rê-đê-rich Giô-li-ô Qui-ri / M. Satxcônxcaia ; Dịch: Xuân Trường .- H. : Thanh niên , 1978 .- 222tr ; 20cm
  Tóm tắt: Giới thiệu tiểu sử, sự nghiệp khoa học và những cống hiến lớn lao của nhà bác học nước Pháp Phơrêđêrich Giôliô Quiri
/ 0,90đ

  1. |vật lý học|  2. |Truyện danh nhân|  3. Pháp|
   I. Xuân Trường.
   XXX M100R337NS 1978
    ĐKCB: VN.000277 (Sẵn sàng)  
6. PHAN BỘI CHÂU
     Thiên Hồ! đế hồ! : Trời ơi !Chúa ơi / Phan Bội Châu ; Chương Thâu sưu tầm và biên dịch .- H. : Khoa học xã hội , 1978 .- 200tr ch.d ; 19cm
  Tóm tắt: Gồm có 3 phần: Phần 1 giới thiệu về tác phẩm thiên hồ, đế hồ. Phần 2: Bản dịch thiên Hồ, đế hồ. Lên án, vạch trần mạnh mẽ hành động thâm độc xảo quyệt, đội lốt thiên chúa giáo để xâm lược, bóc lột, tiêu diệt giống nòi Việt Nam của thực dân Pháp
/ 0,9d

  1. |pháp|  2. |việt nam|  3. kháng chiến chống Pháp|  4. thiên chúa giáo|
   I. Chương Thâu.
   XXX CH227PB 1978
    ĐKCB: VN.000226 (Sẵn sàng)  
7. ZÉVACO, MICHEL
     Cuộc đời ly kỳ của Nostradamus : (Trạng trình nước Pháp) / M. Zévaco ; Người dịch: Nguyễn Văn Lý .- H. : Văn học , 1999 .- 688tr ; 19cm
   Nguyên bản tiếng Pháp: Nostradamus
/ 62.000đ

  1. |Văn học cận đại|  2. |Tiểu thuyết|  3. Pháp|
   I. Nguyễn Văn Lý.
   XXX M344240LZ 1999
    ĐKCB: VN.000233 (Sẵn sàng)  
8. HUYGÔ, VICHTO
     Kịch : Tuyển chọn / Vichto Huygô ; Người dịch : Phùng Văn Tửu, Đỗ Đức Hiểu, Phan Thị Miến .- H. : Văn học , 1985 .- 426tr ; 19cm .- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Pháp)
   Hecnani, Mariông Đơlormơ, Rublax
/ 20đ

  1. |văn học cận đại|  2. |kịch|  3. thế kỷ 19|  4. pháp|
   I. Đỗ Đức Hiểu.   II. Phùng Văn Tửu.   III. Phan Thị Miến.
   XXX V344T420H 1985
    ĐKCB: VN.000110 (Sẵn sàng)  
9. CHRISTIE, AGATHA
     Một, hai, ba,... những cái chết bí ẩn / Agatha Christie ; dịch: Nguyễn Bá .- H. : Nxb. Hà Nội , 1996 .- 296tr ; 19cm
/ 23000đ

  1. |Pháp|  2. |tiểu thuyết|  3. văn học hiện đại|
   I. Nguyễn Bá.
   XXX A100G154HAC 1996
    ĐKCB: VN.000759 (Sẵn sàng)  
10. ARNOTHY, CHRISTINE
     Khu vườn đen : Tiểu thuyết / Christine Arnothy ; Nguyễn Lan Chi dịch .- H. : Lao động , 2002 .- 295tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp "Le jardin noir"
/ 29000đ

  1. |Pháp|  2. |Tiểu thuyết|  3. Văn học hiện đại|
   I. Nguyễn Lan Chi.
   XXX CHR330ST391240A 2002
    ĐKCB: VN.002517 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»