18 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»
Tìm thấy:
|
1.
NGÔ ĐẠT TỨ Đường vào khoa học
. T.5
/ Ngô Đạt Tứ, Đặng Mộng Lân, Trần Đại Nghiệp...
.- H. : Thanh niên , 1980
.- 173tr ; 19cm
T.5 Tóm tắt: Những câu chuyện nghiên cứu khoa học, phục vụ lợi ích con người trên nhiều lĩnh vực: toán học, vật lý, năng lượng, tổ chức quản lý, môi trường, nông nghiệp / 1,75đ
1. |toán học| 2. |Khoa học thường thức| 3. năng lượng| 4. vật lí| 5. nông nghiệp|
I. Cao Trường Thọ. II. Đặng Mộng Lân. III. Trần Đại Nghiệp. IV. Bùi Minh Đức.
XXX T864NĐ 1980
|
ĐKCB:
VN.000332
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
ĐẶNG CHUNG Lửa từ đâu tới
: Kể chuyện phát minh
. T. 3
/ Đặng Chung
.- H. : Thanh niên , 1981
.- 137tr ; 19cm
T. 3 Tóm tắt: Nguồn gốc và bản chất của lửa: Vai trò của lửa đối với nền văn minh nhân loại: Nhiệt năng biến thành điện năng, lựa với hoá học, kim loại, máy móc... / 5đ
1. |lửa| 2. |Năng lượng| 3. phát minh khoa học| 4. khoa học thường thức|
XXX CH749Đ 1981
|
ĐKCB:
VN.000164
(Sẵn sàng)
|
| |
|
4.
TẠ LỆ PHẦN Kiến thức tuỳ thân trong cuộc sống
/ Tạ Lệ Phần ; Biên dịch: Hà Kim Sinh
.- H. : Thanh niên , 2002
.- 262tr ; 20cm
Biên dịch từ cuốn "Kiến thức tuỳ thân trong cuộc sống". Nxb. Thanh niên Tân Cương. Trung Quốc Tóm tắt: Cuốn sách bao gồm những kiến thức cơ bản trong cuộc sống hàng ngày như: Chế độ ăn uống, cách bảo vệ và sử dụng các đồ trang phục, đồ trang sức. Cách thức giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày. Cách chăm sóc bảo vệ sức khoẻ / 26000đ
1. |Sức khoẻ| 2. |Khoa học thường thức| 3. Sinh hoạt| 4. Mẹo vặt|
I. Hà Kim Sinh.
XXX PH210TL 2002
|
ĐKCB:
VN.002177
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
9.
999 mẹo vặt trong cuộc sống gia đình
/ Ngọc Giao, Tuấn Phong tuyển soạn
.- H. : Văn hóa thông tin , 2003
.- 377tr. ; 21cm. .- (Tủ sách kiến thức gia đình)
Tóm tắt: Cung cấp những bí quyết giải quyết những công việc trong sinh hoạt hằng ngày như: chọn mua thực phẩm, chế biến thức ăn, sửa chữa, bảo quản quần áo, vật dụng trong gia đình, phương pháp giữ gìn sức khỏe... / 37.000đ.
1. Kiến thức. 2. Nội trợ. 3. Gia đình. 4. |Khoa học thường thức|
I. Tuấn Phong. II. Ngọc Giao.
XXX 999.MV 2003
|
ĐKCB:
VN.003388
(Sẵn sàng)
|
| |
|
Trang kết quả: 1 2 next»
|