Thư viện Thị xã Hoài Nhơn
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
12 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. SCLÔPXKI, V.
     Lep Tôn- Xtôi T.1 . T.1 / V. Sclôpxki; Hoàng Anh dịch .- H. : Văn hoá , 1978 .- 638tr ; 19cm
  1. Nghiên cứu văn học.  2. {Nga}
   I. Hoàng Anh.
   891.709 V.S 1978
    ĐKCB: VN.000210 (Sẵn sàng)  
2. Tuyển tập truyện vừa và truyện ngắn / A.Cuprin ... [và những người khác] ; Tuyển chọn và trình bày: Đoàn Tử Huyến ... [và những người khác]. .- H. : Văn học , 1996 .- 420tr. ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Nga.
/ 32000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. {Nga}  3. [Truyện ngắn]
   I. Minh Hạnh,.   II. Đoàn, Tử Huyến,.
   891.73 T826.TT 1996
    ĐKCB: VN.000613 (Sẵn sàng)  
3. TOLXTOI, ALECXEI
     Người đẹp sao hỏa : Tiểu thuyết giả tưởng / Alecxei Tolxtoi; Đặng Ngọc Long, Vũ Đình Bình dịch .- H. : Lao động , 2003 .- 281tr. ; 19cm .- (Tủ sách giả tưởng- phiêu lưu - trinh thám - kỳ ảo)
/ 25000đ., 1000b.

  1. Tiểu thuyết giả tưởng.  2. Tiểu thuyết Nga.  3. {Nga}
   N(519.1)3=V A100L247X240330T 2003
    ĐKCB: VN.003242 (Sẵn sàng)  
4. TOLXTOI, ALECXEI
     Người đẹp sao hỏa : Tiểu thuyết giả tưởng / Alecxei Tolxtoi; Đặng Ngọc Long, Vũ Đình Bình dịch .- H. : Lao động , 2003 .- 281tr. ; 19cm .- (Tủ sách giả tưởng- phiêu lưu - trinh thám - kỳ ảo)
/ 25000đ., 1000b.

  1. Tiểu thuyết giả tưởng.  2. Tiểu thuyết Nga.  3. {Nga}
   N(519.1)3=V A100L247X240330T 2003
    ĐKCB: VN.003144 (Sẵn sàng)  
5. MARININA, ALEXANDRA
     Ảo thuật văn chương : Tiểu thuyết trinh thám . T.01 / Alexandra Marinina; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : Thanh niên , 2000 .- 295tr ; 16cm .- (Tủ sách giả tưởng, phiêu lưu, trinh thám, kì ảo)
/ 24000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Tiểu thuyết trinh thám.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Nga}
   I. Vũ Đình Phòng.
   XXX A100L240X127DRAM 2000
    ĐKCB: VN.003098 (Sẵn sàng)  
6. OSIPOV, NIKOLAI.
     Chuyện kể về hạt và quả / Nikolai Osipov ; Nguyễn Tứ dịch. .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2005 .- 131tr. : ảnh ; 20cm
/ 13000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nga}  3. [Truyện ngắn]
   I. Nguyễn, Tứ,.
   891.73 N330K420L113.O 2005
    ĐKCB: VN.002968 (Sẵn sàng)  
7. DOXTOEVXKI, F. M.
     Đêm trắng / F. M. Doxtoevxki ; Đoàn Tử Huyến dịch .- H. : Thế giới ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây , 2004 .- 155tr. ; 19cm .- (Tủ sách Song ngữ)
   In song ngữ với toàn văn nguyên tác tiếng Nga
/ 17000đ

  1. Tiếng Nga.  2. Văn học hiện đại.  3. Tiếng Việt.  4. {Nga}  5. [Sách song ngữ]
   I. Đoàn Tử Huyến.
   891.73 M.DF 2004
    ĐKCB: VN.002966 (Sẵn sàng)  
8. RASKIN, ALEXANDER.
     Thời thơ ấu của cha tôi / Alexander Raskin; Nguyễn Thanh Tâm dịch. .- H. : Văn hóa Thông tin , 2005 .- 132tr. : hình vẽ ; 19cm
   Dịch từ bản tiếng Anh.
/ 14000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Nga}  3. [Truyện]
   I. Nguyễn,Thanh Tâm,.
   891.73 A100L240X127DER.R 2005
    ĐKCB: VN.002953 (Sẵn sàng)  
9. HỒNG THANH QUANG
     Vladimir Putin sự lựa chọn của nước Nga / Hồng Thanh Quang .- In lần thứ 2 có bổ sung .- H. : Quân đội nhân dân , 2001 .- 311tr. ; 19cm.
  Tóm tắt: Viết về tổng thống Vladimir Putin từ khi mới bắt đầu sự nghiệp cho tới khi thành đạt qua các câu chuyện: Hiện thân mơ ước Nga, như mọi người Xô Viết...
/ 29500đ

  1. Vladimir Putin.  2. Chính trị.  3. Chính trị gia.  4. Sự nghiệp.  5. Tiểu sử.  6. {Nga}
   947.086092 QU133HT 2001
    ĐKCB: VN.003327 (Sẵn sàng)  
10. TRÔIEPÔNXKI, G.
     Con Bim trắng tai đen / G. Trôiepônxki, Nguyễn Tuân, Trần Thư dịch .- tái bản .- H. : Văn học , 2011 .- 285tr ; 21cm
/ 55000đ

  1. Tiểu thuyết.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học nước ngoài.  4. {Nga}
   I. Nguyễn Tuân.   II. Trần Thư.
   891.73 G.T 2011
    ĐKCB: VN.004918 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»