Thư viện Thị xã Hoài Nhơn
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGHÊ KHUÔNG.
     Trộm mộ : Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng / Nghê Khuông ; Bùi Hữu Hồng dịch. .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 1995 .- 247tr. ; 19cm
/ 14500đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học Trung quốc.  3. {Đài Loan}  4. [Truyện khoa học viễn tưởng]
   I. Bùi, Hữu Hồng,.
   895.1 KH780.N 1995
    ĐKCB: VN.000609 (Sẵn sàng)  
2. VŨ NGỌC KHÁNH
     Giai thoại văn học Trung Quốc / Vũ Ngọc Khánh biên soạn .- H : Văn học , 1998 .- 146tr. ; 18cm
  1. Giai thoại văn học.  2. Văn học Trung Quốc.  3. Nghiên cứu văn học.
   XXX KH143VN 1998
    ĐKCB: VN.001756 (Sẵn sàng)  
3. TIẾU TIẾU SINH
     Kim Bình Mai . T.1 / Tiếu Tiếu Sinh ; Hải Đăng, Ngọc Quang, Mạnh Linh dịch; GS. Lê Đức Niệm hiệu đính và giới thiệu .- Hà Nội : Văn hoá Thông tin , 2002 .- 925 tr. ; 20,5 cm
   trọn bộ 2 tập, T.1
/ 198000

  1. Văn học.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học Trung Quốc.  4. Văn học cổ điển.  5. {Trung Quốc}  6. [Tiểu thuyết]  7. |Văn học Trung Quốc|  8. |Văn học|
   I. Ngọc Quang.   II. Mạnh Linh.   III. Hải Đăng.
   895.13 S398TT 2002
    ĐKCB: VN.002452 (Sẵn sàng)  
4. TIẾU TIẾU SINH
     Kim Bình Mai / Tiếu Tiếu Sinh ; Hải Đăng, Ngọc Quang, Mạnh Linh dịch; GS. Lê Đức Niệm hiệu đính và giới thiệu .- Hà Nội : Văn hoá Thông tin , 2002 .- 890 tr. ; 20,5 cm
   Trọn bộ 2 tập tập II
/ 198000đ

  1. Văn học.  2. Văn học Trung Quốc.  3. {Trung Quốc}  4. |Văn học Trung Quốc|  5. |Văn học|
   I. Ngọc Quang.   II. Mạnh Linh.   III. Hải Đăng.
   895.13 S398TT 2002
    ĐKCB: VN.002453 (Sẵn sàng)  
5. Y ĐẠT.
     Mùa hè năm ấy : Tiểu thuyết / Y Đạt; Hoàng Hà dịch. .- H. : Hội nhà văn , 2000 .- 341tr. ; 19cm
/ 32.000đ

  1. Văn học nước ngoài.  2. Văn học Trung Quốc.  3. {Trung Quốc}  4. [Tiểu thuyết]
   I. Hoàng Hà,.
   895.13 Đ155.Y 2000
    ĐKCB: VN.001948 (Sẵn sàng)  
6. Truyện cực ngắn Trung Quốc / Vũ Công Hoan dịch .- Hà Nội : Quân đội nhân dân , 2002 .- 556 tr. ; 21 cm
/ 59000

  1. Văn học.  2. Văn học Trung Quốc.  3. {Trung Quốc}  4. |Văn học|  5. |Văn học Trung Quốc|
   I. Vũ, Công Hoan.
   895.13 TR829.CN 2002
    ĐKCB: VN.002575 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN, VĂN NAM.
     Khốn nguy sinh kế lạ / Nguyễn Văn Nam biên soạn. .- H. : Văn hóa Thông tin , 2011 .- 231tr. ; 21cm
/ 36000đ

  1. Văn học Trung Quốc.  2. {Trung Quốc}  3. [Truyện ngắn]
   895.1 N120.NV 2011
    ĐKCB: VN.004457 (Sẵn sàng)