Thư viện Thị xã Hoài Nhơn
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
13 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Những câu chuyện bổ ích và lí thú : Truyện đọc bổ trợ phân môn Kể chuyện ở Tiểu học . T.1 / Trần Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng tuyển chọn, giới thiệu .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 156tr. : hình vẽ ; 21cm
/ 10500đ

  1. Đạo đức.  2. Văn học.  3. Tiểu học.  4. {Việt Nam}  5. [Truyện ngắn]
   I. Trần Thị Xuân Hương.   II. Lưu Thu Thuỷ.
   372.6 NH891.CC 2005
    ĐKCB: VN.003553 (Sẵn sàng)  
2. LADA - GRODZISKA, ANNA
     Toán quyển sách đầu tiên của em / Anna Lada - Grodziska, Danuta Piotrowska ; Nguyễn Cảnh Nam dịch .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 70tr. : hình vẽ ; 27cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Nga
/ 22000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Nga.  3. Toán.  4. Tiểu học.
   I. Grodziska.   II. Stexarxkaia, D.   III. Piotrowska, Danuta.   IV. Nguyễn Cảnh Nam.
   372.7 A127N100L- 2007
    ĐKCB: TN.001915 (Sẵn sàng)  
3. Giới tính và những điều học sinh tiểu học cần biết / Qúy Thành Diệp chủ biên bộ sách, Mã Nghênh Hoa, Trần Trọng Phương... đồng chủ biên cuốn sách; Tuệ Văn dịch .- H. : Phụ nữ , 2013 .- 139tr : minh họa ; 21cm .- (Giáo dục khoa học về giới tính)
  Tóm tắt: Cung cấp các kiến thức về tâm sinh lý giới tính ở lứa tuổi tiểu học: chúng ta được sinh ra từ đâu, cơ thể chúng ta phát tiển như thế nào, làm thế nào để xây dựng tình bạn tốt đẹp... thông qua những câu chuyện, hình vẽ và những trò chơi khám phá
/ 30000đ

  1. Giáo dục giới tính.  2. Học sinh.  3. Sức khỏe.  4. Tiểu học.
   I. Mã Nghênh Hoa.   II. Qúy Thành Diệp.   III. Trần Trọng Phương.   IV. Tuệ VănQúy.
   372.37 GI-639.TV 2013
    ĐKCB: VN.004027 (Sẵn sàng)  
4. Cuốn sách chữ "J" của em = My "J" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Huy Toàn .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Huy Toàn.
   372.652 C777.SC 2004
    ĐKCB: TN.001306 (Sẵn sàng)  
5. Cuốn sách chữ "F" của em = My "F" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Tường Chi .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Tường Chi.
   372.652 C777.SC 2004
    ĐKCB: TN.001305 (Sẵn sàng)  
6. Cuốn sách chữ "I" của em = My "I" book / Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Huy Toàn.
   XXX C777.SC 2004
    ĐKCB: TN.001304 (Sẵn sàng)  
7. Cuốn sách chữ "H" của em = My "H" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Bùi Hoàng Linh .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Bùi Hoàng Linh.
   372.652 C777.SC 2004
    ĐKCB: TN.001303 (Sẵn sàng)  
8. Cuốn sách chữ "G" của em = My "G" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Bùi Hoàng Linh .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Bùi Hoàng Linh.
   372.652 C777.SC 2004
    ĐKCB: TN.001302 (Sẵn sàng)  
9. Cuốn sách chữ "E" của em = My "E" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Tường Chi .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Tường Chi.
   372.652 C777.SC 2004
    ĐKCB: TN.001301 (Sẵn sàng)  
10. Cuốn sách chữ "D" của em = My "D" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Xuân Hồng .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Xuân Hồng.
   
    ĐKCB: TN.001300 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»