Thư viện Thị xã Hoài Nhơn
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TRẦN QUANG CHÂU
     Từ điển cơ điện nông nghiệp Anh - Việt / B.s: Trần Quang Châu, Trần Minh Vượng .- H. : Khoa học và Kỹ thuật , 1977 .- 296tr. ; 21cm
/ [Kxđ]

  1. Tiếng Việt.  2. Từ điển.  3. Tiếng Anh.  4. Nông nghiệp.
   I. Trần Minh Vượng.
   630.3 CH227TQ 1977
    ĐKCB: VN.000375 (Sẵn sàng)  
2. Ngữ pháp tiếng Việt / Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam .- H. : Khoa học xã hội , 1983 .- 281tr. ; 19cm
/ [Kxđ]

  1. Tiếng Việt.  2. Sách thiếu nhi.  3. Ngôn ngữ học.  4. Ngữ pháp.
   495.922 NG863.PT 1983
    ĐKCB: VN.000081 (Sẵn sàng)  
3. HỒ LÊ
     Vấn đề cấu tạo từ của tiếng Việt hiện đại / Hồ Lê .- H. : Khoa học xã hội , 1976 .- 390tr. ; 19cm
   ĐTTS ghi: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam - Viện ngôn ngữ học
/ 1,6đ.

  1. Cấu tạo từ.  2. Tiếng Việt.  3. Ngôn ngữ.
   495.92281 L280H 1976
    ĐKCB: VN.000319 (Sẵn sàng)  
4. DOXTOEVXKI, F. M.
     Đêm trắng / F. M. Doxtoevxki ; Đoàn Tử Huyến dịch .- H. : Thế giới ; Trung tâm Văn hoá Ngôn ngữ Đông Tây , 2004 .- 155tr. ; 19cm .- (Tủ sách Song ngữ)
   In song ngữ với toàn văn nguyên tác tiếng Nga
/ 17000đ

  1. Tiếng Nga.  2. Văn học hiện đại.  3. Tiếng Việt.  4. {Nga}  5. [Sách song ngữ]
   I. Đoàn Tử Huyến.
   891.73 M.DF 2004
    ĐKCB: VN.002966 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN VĂN PHÒNG
     Từ điển Anh - Việt : Dùng cho học sinh - sinh viên / Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý .- H. : Giáo dục , 2011 .- 683tr ; 21cm
   Thư mục: tr. 683
  Tóm tắt: Gồm khoảng 12500 từ tiếng Anh cơ bản, được dùng phổ biến trên sách báo, trong các tài liệu học tập của học sinh, sinh viên và trong giao tiếp hàng ngày
   ISBN: 978604002419 / 130000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiếng Việt.  3. [Từ điển]
   I. Nguyễn Như Ý.
   423 PH558NV 2011
    ĐKCB: VN.005207 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN VĂN BẢO
     Từ và ngữ Hán Việt / Nguyễn Văn Bảo .- H. : Văn học , 2008 .- 326tr. ; 21cm
/ 50000đ

  1. Từ ngữ.  2. Tiếng Việt.  3. Tiếng Trung Quốc.
   495.01 B148NV 2008
    ĐKCB: VN.005008 (Sẵn sàng trên giá)  
7. NGUYỄN LỰC
     Thành ngữ tiếng Việt / Nguyễn Lực .- H. : Thanh niên , 2009 .- 840tr ; 21cm
   Thư mục cuối chính văn
  Tóm tắt: Sưu tập một số thành ngữ tiếng Việt dùng trong giao tiếp hàng ngày của nhân dân ta được sắp xếp thep vần abc. Giải thích nghĩa của câu thành ngữ một cách ngắn gọn
/ 132000đ

  1. Thành ngữ.  2. Tiếng Việt.  3. Từ điển giải thích.
   495.922 L875N 2009
    ĐKCB: VN.005006 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN LỰC
     Thành ngữ đồng nghĩa tiếng Việt / Nguyễn Lực .- H. : Thanh niên , 2009 .- 436tr ; 21cm
  Tóm tắt: Trình bày 836 nhóm thành ngữ đồng nghĩa trong tiếng Việt được xếp theo vần chữ cái, kèm theo lời giải thích và ví dụ cụ thể
/ 74000đ

  1. Thành ngữ.  2. Tiếng Việt.  3. Đồng nghĩa.
   495.92281 L875N 2009
    ĐKCB: VN.004987 (Sẵn sàng)  
9. Hà Nội những vấn đề ngôn ngữ văn hóa / Trần Văn Giàu, ...[và những người khác]. .- H. : Thời đại , 2010 .- 407tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm
   Đầu trang tên sách ghi: Hội Ngôn ngữ học Hà Nội. - Sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội
  Tóm tắt: Một số vấn đề về ngôn ngữ văn hoá Hà Nội: Tiếng Hà Nội trong mối quan hệ với tiếng Việt, tiếng Hà Nội với văn hoá Hà Nội và trong bối cảnh Việt Nam hội nhập với thế giới, tiếng Hà Nội với các yếu tố ngôn ngữ - văn hoá nước ngoài, với việc dạy học ngoại ngữ...
/ 51000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Tiếng Việt.  3. Văn hoá.  4. Tiếng Hà Nội.  5. {Hà Nội}
   I. Đình Cao,.   II. Nguyễn, Tài Cẩn,.   III. Nguyễn, Trọng Báu,.
   495.9227 H101.NN 2010
    ĐKCB: VN.004124 (Sẵn sàng)  
10. PHAN NGỌC
     Mẹo chữa lỗi chính tả cho học sinh / Phan Ngọc .- H. : Văn hoá Thông tin , 2013 .- 163tr ; 21cm
   Phụ lục: tr. 157-161
  Tóm tắt: Giới thiệu cấu tạo của âm tiết Việt Nam, cách phân biệt từ Hán Việt, nhận mặt từ láy, sáu nguyên tắc để dạy mẹo chính tả và mẹo chữa lỗi chính tả tiếng Việt: phân biệt dấu hỏi và ngã, phân biệt l và n, tr và ch, s và x, gi và d...
/ 41000đ

  1. Chính tả.  2. Lỗi chính tả.  3. Tiếng Việt.
   495.92281 NG508P 2013
    ĐKCB: VN.004044 (Sẵn sàng)