Tìm thấy:
|
|
|
|
|
5.
NGUYỄN VĂN PHÒNG Từ điển Anh - Việt
: Dùng cho học sinh - sinh viên
/ Nguyễn Văn Phòng, Nguyễn Như Ý
.- H. : Giáo dục , 2011
.- 683tr ; 21cm
Thư mục: tr. 683 Tóm tắt: Gồm khoảng 12500 từ tiếng Anh cơ bản, được dùng phổ biến trên sách báo, trong các tài liệu học tập của học sinh, sinh viên và trong giao tiếp hàng ngày ISBN: 978604002419 / 130000đ
1. Tiếng Anh. 2. Tiếng Việt. 3. [Từ điển]
I. Nguyễn Như Ý.
423 PH558NV 2011
|
ĐKCB:
VN.005207
(Sẵn sàng)
|
| |
|
7.
NGUYỄN LỰC Thành ngữ tiếng Việt
/ Nguyễn Lực
.- H. : Thanh niên , 2009
.- 840tr ; 21cm
Thư mục cuối chính văn Tóm tắt: Sưu tập một số thành ngữ tiếng Việt dùng trong giao tiếp hàng ngày của nhân dân ta được sắp xếp thep vần abc. Giải thích nghĩa của câu thành ngữ một cách ngắn gọn / 132000đ
1. Thành ngữ. 2. Tiếng Việt. 3. Từ điển giải thích.
495.922 L875N 2009
|
ĐKCB:
VN.005006
(Sẵn sàng)
|
| |
|
9.
Hà Nội những vấn đề ngôn ngữ văn hóa
/ Trần Văn Giàu, ...[và những người khác].
.- H. : Thời đại , 2010
.- 407tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm
Đầu trang tên sách ghi: Hội Ngôn ngữ học Hà Nội. - Sách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội Tóm tắt: Một số vấn đề về ngôn ngữ văn hoá Hà Nội: Tiếng Hà Nội trong mối quan hệ với tiếng Việt, tiếng Hà Nội với văn hoá Hà Nội và trong bối cảnh Việt Nam hội nhập với thế giới, tiếng Hà Nội với các yếu tố ngôn ngữ - văn hoá nước ngoài, với việc dạy học ngoại ngữ... / 51000đ
1. Ngôn ngữ. 2. Tiếng Việt. 3. Văn hoá. 4. Tiếng Hà Nội. 5. {Hà Nội}
I. Đình Cao,. II. Nguyễn, Tài Cẩn,. III. Nguyễn, Trọng Báu,.
495.9227 H101.NN 2010
|
ĐKCB:
VN.004124
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
PHAN NGỌC Mẹo chữa lỗi chính tả cho học sinh
/ Phan Ngọc
.- H. : Văn hoá Thông tin , 2013
.- 163tr ; 21cm
Phụ lục: tr. 157-161 Tóm tắt: Giới thiệu cấu tạo của âm tiết Việt Nam, cách phân biệt từ Hán Việt, nhận mặt từ láy, sáu nguyên tắc để dạy mẹo chính tả và mẹo chữa lỗi chính tả tiếng Việt: phân biệt dấu hỏi và ngã, phân biệt l và n, tr và ch, s và x, gi và d... / 41000đ
1. Chính tả. 2. Lỗi chính tả. 3. Tiếng Việt.
495.92281 NG508P 2013
|
ĐKCB:
VN.004044
(Sẵn sàng)
|
| |