Thư viện Thị xã Hoài Nhơn
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. LÊ ĐÌNH THỈNH
     Hướng dẫn tưới tiết kiệm nước / Lê Đình Thỉnh .- H. : Nông nghiệp , 2004 .- 184tr. ; 21cm
   Thư mục: tr. 181
  Tóm tắt: Khái quát chung về tưới tiết kiệm nước và giới thiệu kĩ thuật qui hoạch thiết kế hệ thống tưới nước phun mưa, tưới nhỏ giọt, tưới phun mưa nhỏ... cũng như vấn đề xây dựng, quản lí vận hành các hệ thống tưới tiết kiệm nước
   ISBN: DT.000877 / [Kxđ]

  1. Thiết kế.  2. Quản lí.  3. Hệ thống tưới tiêu.  4. Hoạt động.
   631.5 TH400LĐ 2004
    ĐKCB: VN.003624 (Sẵn sàng)  
2. Thiết kế điển hình bệnh viện huyện .- H. : Xây dựng , 2012 .- 144tr. : hình vẽ ; 21x30cm
   ĐTTS ghi: Bộ Xây dựng. Viện Kiến trúc, Quy hoạch Đô thị và Nông thôn
  Tóm tắt: Giới thiệu các mẫu thiết kế điển hình về bệnh viện cấp huyện, có đưa ra các phương án minh họa cụ thể cũng như kết cấu chi tiết

  1. Bệnh viện huyện.  2. Thiết kế.  3. Kiến trúc.  4. {Việt Nam}
   725.09597 TH374.KĐ 2012
    ĐKCB: VN.004452 (Sẵn sàng)  
3. HÀ LƯƠNG THUẦN
     Các giải pháp công trình thủy lợi phục vụ nuôi trồng thủy sản / Hà Lương Thuần .- H. : Nông nghiệp , 2011 .- 184tr : minh hoạ ; 21cm
   Thư mục: tr. 182-183
  Tóm tắt: Giới thiệu khái quát điền kiện tự nhiên vùng ven biển nước ta và hiện trạng thuỷ lợi phục vụ nuôi trồng thuỷ sản. Trình bày các giải pháp quy hoạch, biện pháp công trình và quản lý vận hành hệ thống thuỷ lợi phục vụ nuôi trồng thuỷ sản...

  1. Công trình.  2. Nuôi trồng thủy sản.  3. Thiết kế.  4. Thủy lợi.
   631.2 TH685HL 2011
    ĐKCB: VN.004440 (Sẵn sàng)  
4. Nghề Thiết kế thời trang .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 63tr : hình vẽ, ảnh ; 19cm .- (Tủ sách Hướng nghiệp. Nhất nghệ tinh)
  Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về thời trang và nhà thiết kế thời trang, công việc của nhà thiết kế, những tố chất giúp bạn thành công trong nghề thiết kế thời trang...
/ 6500

  1. Nghề nghiệp.  2. Thiết kế.  3. Thời trang.  4. Tư vấn.  5. [Sách thiếu nhi]
   746.9023 NGH281.TK 2006
    ĐKCB: TN.001370 (Sẵn sàng)