11 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»
Tìm thấy:
|
1.
ỦY BAN THỂ DỤC THỂ THAO Luật cờ tướng
.- H. : Thể dục thể thao , 1999
.- 142tr. ; 20,5cm.
ĐTTS ghi: Uỷ ban TDTT Tóm tắt: Bao gồm 6 chương, 6 phụ lục đề cập tương đối toàn diện các vấn đề tổng quát cũng như chi tiết, kèm theo 1 bản giải thích, hướng dẫn sử dụng luật cờ tướng như: tiến hành ván cờ, đấu thủ, tổ chức thi đấu, hình thức thi đấu, huấn luyện viên / 13000đ
1. Thể dục thể thao. 2. luật cờ tướng.
XXX TH146ỦB 1999
|
ĐKCB:
VN.001623
(Sẵn sàng)
|
| |
|
3.
ĐẶNG QUỐC BẢO Cơ sở khoa học của luyện tập thể dục thể thao vì sức khỏe
/ Đặng Quốc Bảo
.- H. : Thể dục Thể thao , 2009
.- 191tr : sơ đồ ; 19cm
Thư mục: tr. 185-186 Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức về khoa học giáo dục sức khoẻ như: tiêu chuẩn sinh lí của sức khoẻ, một số phương pháp đánh giá tình trạng thể lực trong công tác thể dục thể thao quần chúng, đặc điểm của một số loại hình thể dục thể thao rèn luyện sức khoẻ,phòng ngừa chấn thương và một số tai biến trong tập luyện,... / 25.000
1. Sức khỏe. 2. Thể dục thể thao. 3. Y học.
613.7 B148ĐQ 2009
|
ĐKCB:
VN.004473
(Sẵn sàng)
|
| |
|
5.
PARK, Y. H. Taekwondo dành cho trẻ em
/ Y. H. Park ; Thái An biên dịch.
.- H. : Thể dục Thể thao , 2007
.- 81tr. : hình vẽ ; 19cm
Tóm tắt: Lịch sử, nguồn gốc, các quy định và nghi thức của môn võ Teakwondo. Các bước chuẩn bị và tập luyện Teakwondo. Năm tiêu chí cơ bản của môn võ Teakwondo dành cho trẻ em / 10000đ
1. Teakwondo. 2. Thể dục thể thao. 3. Võ thuật.
I. Thái An ,.
796.8 H.PY 2007
|
ĐKCB:
VN.004516
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
NGUYỄN, TOÁN. Rèn luyện thân thể cho trẻ em
/ Nguyễn Toán.
.- Có sửa chữa, bổ sung. .- H. : Thể dục Thể thao , 2010
.- 299tr. : minh họa ; 21cm
Phụ lục: tr. 276--290. - Thư mục: tr. 291 - 294 Tóm tắt: Trình bày nhận thức về sức khoẻ, thể chất, ý thức rèn luyện thân thể, trí lực, dinh dưỡng cho trẻ em. Hướng dẫn cách thức tập luyện thể dục cho trẻ em bằng không khí, ánh sáng mặt trời và nước... Yêu cầu đảm bảo tối thiểu về vệ sinh - y tế của rèn luyện thân thể / 44850đ
1. Rèn luyện. 2. Sức khỏe. 3. Thể dục thể thao. 4. Trẻ em. 5. Vệ sinh.
613.7 T456.N 2010
|
ĐKCB:
VN.004513
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
Trang kết quả: 1 2 next»
|