Thư viện Thị xã Hoài Nhơn
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. XUÂN HIỂU
     Bí quyết sinh trai, sinh gái / Xuân Hiểu ; Nguyễn An dịch .- Hà Nội : Hà Nội , 2002 .- 298 tr. : bảng ; 21 cm
  Tóm tắt: Tập hợp những kinh nghiệm đã được tích luỹ và thực tiễn chứng minh về việc sinh con theo ý muốn.
/ 26600

  1. Trẻ em.  2. Sinh đẻ.  3. |Sinh gái|  4. |Sinh sản|  5. Sinh trai|
   I. Nguyễn An.
   618.2 H379X 2002
    ĐKCB: VN.002784 (Sẵn sàng)  
2. VƯƠNG ÁI LINH
     150 điều người phụ nữ sinh đẻ và nuôi con nên biết / Vương ái Linh .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2003 .- 195tr ; 19cm
  Tóm tắt: Những lời khuyên trong quan hệ tình dục; Thời gian mang thai; Chế dộ ăn uống khi mang thai; Nuôi con sau khi sinh...
/ 20.000đ

  1. Thức ăn trẻ em.  2. Sinh đẻ.  3. Phụ nữ.  4. Phụ khoa.  5. Nuôi con.
   618.2 L398VÁ 2003
    ĐKCB: VN.003273 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN, VĂN ĐỨC.
     130 lời giải đáp về các phương pháp tránh thai / Biên soạn: Nguyễn Văn Đức, Nông Thúy Ngọc. .- In lần thứ 2. .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 365tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Tìm hiểu những kiến thức cơ bản về phương pháp tránh thai dành cho nam giới và nữ giới kèm theo những ưu điểm, hạn chế, tác dụng phụ của từng biện pháp trong những điều kiện hoàn cảnh khác nhau.
/ 39000đ

  1. Phương pháp.  2. Sinh đẻ.  3. Tránh thai.  4. [Sách thường thức]
   I. Nông, Thúy Ngọc,.
   613.9 Đ874.NV 2007
    ĐKCB: VN.004396 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN VĂN ĐỨC
     Thai nghén, sinh đẻ và chăm sóc em bé : Những bà mẹ trẻ cần biết / B.s: Nguyễn Văn Đức, Nông Thuý Ngọc, Nguyễn Ninh Hải .- Tái bản .- H. : Thanh niên , 2006 .- 348tr ; 19cm
  Tóm tắt: Đề cập tới các vấn đề kết hôn và ưu sinh, sinh con khoẻ mạnh, thôngminh. Những hiểu biết, các điều cần tránh. Dinh dưỡng và phòng chữa một số bệnh trong thời kì mang thai. Những điều cần chú ý sau khi sinh đối với sản phụ, nuôi trẻ nhỏ
/ 35000đ

  1. Thai sản.  2. Chăm sóc sức khoẻ.  3. Trẻ sơ sinh.  4. Sinh đẻ.
   I. Nguyễn Ninh Hải.   II. Nông Thuý Ngọc.
   618.2 Đ874NV 2006
    ĐKCB: VN.004381 (Sẵn sàng)