Thư viện Thị xã Hoài Nhơn
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. HOÀNG MINH
     Kỹ thuật trồng và chăm sóc dưa hấu, bí ngồi, cà chua và ngô / Hoàng Minh .- H. : Lao động xã hội , 2005 .- 67tr ; 19cm .- (Tủ sách khuyến nông)
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức và những tiến bộ KHKT mới của một số cây trồng quan trọng: dưa hấu, bí ngồi, cà chua và ngô
/ 8000đ

  1. Trồng trọt.  2. Kĩ thuật thâm canh.  3. Phòng trừ sâu bệnh.  4. Dưa hấu.  5. Cà chua.
   XXX M398H 2005
    ĐKCB: VN.002975 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.001067 (Sẵn sàng)  
2. MAI THẠCH HOÀNH
     Cây khoai lang kỹ thuật trồng và bảo quản / Mai Thạch Hoành .- H. : Nông nghiệp , 2004 .- 99tr. : bảng ; 19cm
  Tóm tắt: Đặc điểm sinh vật học của cây khoai lang; Giới thiệu các giống khoai, nhu cầu dinh dưỡng, đất trồng, kĩ thuật trồng, phòng trừ sâu bệnh hại và phương pháp thu hoạch, bảo quản khoai lang
   ISBN: DT.000708

  1. Bảo quản.  2. Phòng trừ sâu bệnh.  3. Thu hoạch.  4. Trồng trọt.  5. Khoai lang.
   635 H465MT 2004
    ĐKCB: VN.003656 (Sẵn sàng)  
3. Trừ sâu - diệt chuột và các biện pháp bảo vệ mùa màng .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2003 .- 128tr ; 19cm
  Tóm tắt: - Sâu bệnh và các biện pháp phòng trừ. - Chuột và cách diệt chuột. - các biện pháp canh tác bảo vệ thực vật
/ 15.000đ

  1. Nông nghiệp.  2. phòng trừ sâu bệnh.  3. diệt chuột.  4. Trồng trọt.  5. bảo vệ thực vật.
   632 TR861.S- 2003
    ĐKCB: VN.003566 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN, MẠNH CHINH.
     Trồng - chăm sóc và phòng trừ sâu bệnh cam - quýt - bưởi - chanh / Nguyễn Mạnh Chinh, Nguyễn Đăng Nghĩa. .- Tp.Hồ Chí Minh : Nông nghiệp , 2011 .- 95 tr. : ảnh, bảng ; 19 cm .- (Bác sĩ cây trồng ;)
   Thư mục : tr. 94 -95
  Tóm tắt: Giới thiệu đặc tính thực vật học, yêu cầu các điều kiện sinh thái, yêu cầu dinh dưỡng của các cây ăn quả cam-quýt-bưởi-chanh, công tác giống, trồng và chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh.
/ 25000đ

  1. Bưởi.  2. Cam.  3. Cây có múi.  4. Phòng trừ sâu bệnh.  5. Quýt.
   I. Nguyễn, Đăng Nghĩa,.
   634 CH398.NM 2011
    ĐKCB: VN.004420 (Sẵn sàng)