Thư viện Thị xã Hoài Nhơn
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
26 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. VALIÈS, JULES.
     Kẻ bất bình : Tiểu thuyết. . T.3 / Jules Valiès; Trần Dần dịch. .- H. : Văn học , 1995 .- 312tr. ; 19cm
/ 18000đ

  1. Pháp.  2. Văn học hiện đại.  3. Văn học nước ngoài.  4. Văn học Pháp.  5. [Tiểu thuyết]
   I. Trần, Dần,.
   843 J670L240S.V 1995
    ĐKCB: VN.000442 (Sẵn sàng)  
2. DUMAS, ALEXANDRE
     Người thầy dạy đánh kiếm : Tiểu thuyết / Alexandre Dumas ; Đoàn Doãn dịch .- H. : Thanh niên , 2005 .- 344tr. ; 19cm
   ISBN: 8935068003118 / 38000đ.

  1. Văn học nước ngoài.  2. Pháp.  3. Tiểu thuyết.
   I. Đoàn Doãn.
   843 A100L240X127DRED 2005
    ĐKCB: VN.000976 (Sẵn sàng)  
3. VŨ ĐỨC PHÚC
     Đi Đơ Rô / Vũ Đức Phúc .- H. : Văn Hóa , 1986 .- 243tr ; 19cm
/ 16đ

  1. truyện.  2. Pháp.  3. Văn học hiện đại.
   XXX PH708VĐ 1986
    ĐKCB: VN.000025 (Sẵn sàng)  
4. SÉGUR, COMTESSE DE
     Quán thiên thần / Comtesse de Ségur; Phạm Văn Vịnh dịch .- Hà Nội : Nxb. Hà Nội , 1998 .- 253tr. ; 19cm
/ 20500đ

  1. Truyện ngắn.  2. văn học hiện đại.  3. Pháp.
   I. Phạm Văn Vịnh.
   XXX D240SC 1998
    ĐKCB: VN.000499 (Sẵn sàng)  
5. DENTON, DEREK
     Làng cổ cát vùi : Tiểu thuyết / Derek Denton; Người dịch: Phạm Văn Vinh .- H. : Nxb. Hà Nội , 1998 .- 219tr. ; 19cm
   Nguyên bản tiếng Pháp: Le village sous les dunes
/ 18000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. tiểu thuyết.  3. Pháp.  4. văn học nước ngoài.
   I. Phạm Văn Vinh.
   XXX D240REKD 1998
    ĐKCB: VN.000538 (Sẵn sàng)  
6. CHÂTELET, NOELLE
     Bài học cuối cùng / Noelle Châtelet; Đoàn Thị Thảo,... dịch .- H. : Phụ nữ , 2006 .- 191tr ; 19cm.
/ 20000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Pháp.
   843 N509LL240C 2006
    ĐKCB: VN.001058 (Sẵn sàng)  
7. CARS, GUYDE
     Người tình câm / Guyde Cars; Vũ Đình Phòng dịch .- H. : nxb. Hội nhà văn , 2000 .- 291tr ; 19cm
/ 28.000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Pháp.
   823 G804D240C 2000
    ĐKCB: VN.000234 (Sẵn sàng)  
8. Bi kịch cổ điển Pháp / Hoàng Hữu Đán, Vũ Đình Liên, Huỳnh Lý dịch .- H : Văn hóa , 1978 .- 582tr. ; 19cm
  1. Pháp.  2. Kịch cổ điển.  3. Văn học.
   I. Hoàng Hữu Đán.   II. Vũ Đình Liên.   III. Huỳnh Lý.
   XXX B330.KC 1978
    ĐKCB: VN.000162 (Sẵn sàng)  
9. BRISELANCE, MARIE FRANCE
     Máu bốc đồng : FR127C240BM / Marie France Briselance; Ngô Văn Quỹ dịch .- H. : Văn nghệ , 1994 .- 353tr. ; 20cm.
  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. Pháp.  4. Tiểu thuyết.
   I. Ngô Văn Quỹ dịch.   II. Ngô Văn Quỹ.
   XXX FR127C240BM 1994
    ĐKCB: VN.000586 (Sẵn sàng)  
10. JEANDET, JETIE
     Hiệp sĩ Rô - Lăng : J288330240J / Jetie Jeandet; Lê Nguyên Công, Nguyễn Ngọc Thọ dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 1995 .- 301tr. ; 19cm.
  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. Pháp.  4. Truyện.
   I. Lê Nguyên Công.   II. Nguyễn Ngọc Thọ.
   XXX J288330240J 1995
    ĐKCB: VN.000602 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»