8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
|
3.
NGUYỄN NGỌC ĐIỆP. Phụ nữ và pháp luật
: Hỏi đáp về thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi và chế độ làm việc đối với lao động nữ
/ Nguyễn Ngọc Điệp, Hồ Thị Nệ.
.- H. : Phụ nữ , 2002
.- 147tr. ; 19cm
Tóm tắt: Gồm các câu hỏi và đáp về quy định thời giờ làm việc và thời gian nghĩ ngợi của người lao động trong doanh nghiệp, quy định đối với lao động nữ, trích Bộ luật lao động, các văn bản hướng dẫn thi hành bộ luật lao động về thời giờ làm việc và thời giờ nghỉ ngơi. / 15000đ
1. Luật lao động. 2. Pháp luật. 3. Phụ nữ. 4. {Việt Nam}
I. Hồ Thị Nệ,.
344.01 Đ372.NN 2002
|
ĐKCB:
VN.002287
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
7.
Bộ luật lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
: Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2002, 2006, 2007
.- H. : Lao động , 2011
.- 131tr. ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu toàn văn nội dung Bộ luật lao động đã được sửa đổi, bổ sung các năm 2002, 2006, 2007, bao gồm 198 điều với các mục qui định chung và qui định cụ thể về việc làm, học nghề, hợp đồng lao động, thoả ước lao động tập thể, tiền lương, thời giờ làm việc, nghỉ ngơi, kỷ luật lao động, trách nhiệm vật chất, an toàn và vệ sinh lao động... cùng các điều khoản thi hành / 20.000đ
1. Văn bản pháp luật. 2. Việt Nam. 3. Pháp luật. 4. Luật lao động. 5. Bộ luật.
344.59701 B560.LL 2011
|
ĐKCB:
VN.003858
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
Bộ luật lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
.- H. : Chính trị Quốc gia , 1994
.- 119tr. ; 19cm
Tóm tắt: Luật lao động gồm quy định chung, việc làm, học nghề, hợp đồng lao động, thỏa ước lao động tập thể, tiền lương, thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi, kỷ luật lao động, trách nhiệm vật chất, an toàn lao động, vệ sinh lao động, những quy định riêng đối với lao động nữ, lao động chưa thành niên và một số lao động khác, bảo hiểm xã hội, công đoàn, giải quyết tranh chấp lao động, thanh tra Nhà nước về lao động xử phạt vi phạm pháp luật lao động, điều khoản thi hành. / 6000đ
1. Luật lao động. 2. Văn bản pháp luật. 3. {Việt Nam}
344.01 B560.LL 1994
|
ĐKCB:
VN.002269
(Sẵn sàng)
|
| |
|