Thư viện Thị xã Hoài Nhơn
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TRƯỜNG CHINH
     Trường Chinh tuyển tập . T.1 : (1937 - 1954) / Trường Chinh; Biên soạn: Gs. Trần Nhâm, Pgs.Ts. Đàm Đức Vượng,... .- H. : Chính trị quốc gia , 2007 .- 1018tr : ảnh ; 22cm
/ ., 1500b.

  1. Lịch sử Việt Nam.  2. Cách mạng.  3. Lãnh tụ.
   I. Trần Nhâm.
   959.7056 CH398T 2007
    ĐKCB: VN.000951 (Sẵn sàng)  
2. ĐẶNG VĂN LUNG
     Chuyện hoàng thái hậu Ỷ Lan / Đặng Văn Lung .- Hà Nội : Văn hoá dân tộc , 2002 .- 201 tr. ; 19 cm
/ 18900

  1. Lịch sử Việt Nam.  2. Lịch sử.  3. |Ỷ Lan|  4. |Lịch sử|
   959.7023 L749ĐV 2002
    ĐKCB: VN.001904 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN THẾ LONG
     Chuyện đi sứ, tiếp sứ thời xưa / Nguyễn Thế Long .- H : Văn hóa thông tin , 2001 .- 495tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Việc xin phong vương của các triều đại phong kiến Việt Nam. Việc đi sứ, tiếp sứ thời Đinh, tiền Lê, Lý, thời Trần, thời Lê, Mạc, Lê Trung Hưng, thời Tây Sơn, quan hệ giữa triều Nguyễn và triều Thanh...
/ 50.000đ

  1. Ngoại giao.  2. Lịch sử Việt Nam.  3. Nghi thức Ngoại giao.  4. Quan hệ ngoại giao.  5. Nhà Trần.
   I. Nguyễn Thế Long.
   XXX L557NT 2001
    ĐKCB: VN.002061 (Sẵn sàng)  
4. QUỲNH CƯ
     Các triều đại Việt Nam / Quỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng .- In lần thứ 6 có sửa chữa và bổ sung .- Hà Nội : Thanh niên , 2001 .- 396 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Sách viết về lịch trình phát triển kế tiếp nhau của các triều đại, các ông vua bà chúa, từ các vua Hùng đến vua Bảo Đại.
/ 32000

  1. Triều đại Việt Nam.  2. Lịch sử Việt Nam.  3. |Lịch sử Việt Nam|  4. |Triều đại Việt Nam|
   I. Đỗ Đức Hùng.
   959.7 C860Q 2001
    ĐKCB: VN.002055 (Sẵn sàng)  
5. TRẦN ĐÌNH BA
     Trắc nghiệm lịch sử Việt Nam : Thời kỳ 1945 đến 2006 / Trần Đình Ba .- H. : Quân đội nhân dân , 2011 .- 142tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Trình bày những vấn đề cơ bản về lịch sử Việt Nam từ thời nguyên thuỷ cho tới năm 1858 - khi thực dân Pháp nổ súng xâm lược nước ta
/ 23000đ

  1. Lịch sử Việt Nam.  2. {Việt Nam}  3. [Trắc nghiệm]
   959.7 B100TĐ 2011
    ĐKCB: VN.005145 (Sẵn sàng)