58 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»
Tìm thấy:
|
1.
312 mẹo vặt gia đình
/ Đỗ Quyên biên dịch
.- Tái bản .- H. : Phụ nữ , 2001
.- 190tr. : hình vẽ ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu cho chị em các mẹo vặt trong gia đình như: Cách giặt giũ và cất giữ quần áo, cách làm sạch nhà cửa, cách bảo dưỡng đồ điện gia đình, cách bảo vệ sức khoẻ, cách nấu nướng và cất giữ đồ đạc cùng một số mẹo vặt khác / 16500đ
1. Nội trợ. 2. Khoa học thường thức. 3. Gia đình.
I. Đỗ Quyên.
640 312.MV 2001
|
ĐKCB:
VN.000450
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
NGUYỄN, DUY KHOÁT. Sổ tay nuôi cá gia đình
/ Nguyễn Duy Khoát.
.- In lần thứ tư có bổ sung .- H. : Nông nghiệp , 1999
.- 111tr. ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu đặc điểm sinh học của các loài cá nuôi, kỹ thuật ương cá giống, nuôi cá thịt, phòng trị một số bệnh thường gặp. / 8000đ
1. Gia đình. 2. Nuôi cá. 3. [Sổ tay]
639.3 KH474.ND 1999
|
ĐKCB:
VN.000533
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
7.
Cuộc sống gia đình
/ Lê Ý Thu biên soạn.
.- H. : Phụ nữ , 2000
.- 251tr. ; 19cm
Biên soạn theo cuốn: Familyhood. Tóm tắt: Những giá trị gia đình như sự hòa thuận vợ chồng và con cái, quan tâm dạy dỗ con cái, bữa cơm gia đình, sinh hoạt thường ngày và tục lệ, vai trò của người cha... / 23000đ
1. Gia đình. 2. Hôn nhân. 3. Tâm lý.
I. Lê, Ý Thu,.
306.85 C757.SG 2000
|
ĐKCB:
VN.001739
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
NGUYỄN BÍCH HẰNG. Hướng dẫn sử dụng thiết bị điện trong gia đình
/ Nguyễn Bích Hằng.
.- H. : Văn hóa Thông tin , 1997
.- 290tr. ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu các thiết bị điện trong gia đình như nồi cơm điện, máy hút bụi, lò vi sóng, lò điện từ, bình nóng lạnh, máy giặt, quạt điện, tivi, đầy vidéo... về nguyên lý làm việc, phương pháp chọn mua, sử dụng, bảo quản và sửa chữa đơn giản. / 22000đ
1. Điện dân dụng. 2. Gia đình. 3. Sử dụng. 4. Thiết bị điện.
643 H188.NB 1997
|
ĐKCB:
VN.001730
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»
|