Thư viện Thị xã Hoài Nhơn
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TRẦN VĂN DIỆM
     Các vấn đề trọng tâm ôn thi tú tài và luyện thi vào các trường cao đẳng và đại học môn tiếng Anh : Theo chương trình CCGD của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Trần Văn Diệm .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 276tr. ; 20,5cm
/ 15000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Đại học.  3. Cao đẳng.  4. Sách luyện thi.  5. Tiếng Anh.
   XXX D355TV 1998
    ĐKCB: VN.001812 (Sẵn sàng)  
2. TĂNG, VĂN DOM
     Luyện thi đại học môn địa lí : tài liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên / Tăng Văn Dom .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2004 .- 358tr. ; 21cm .- (Tủ sách dùng trong nhà trường)
  Tóm tắt: Giới thiệu những câu hỏi và phần gợi ý trả lời các phần trọng tâm của chương trình địa lý lớp 12, có bổ sung các tư liệu từ những nguồn thông tin của đất nước
/ 27.000đ

  1. Đại học.  2. Sách luyện thi.  3. Địa lí.
   I. Tăng Văn Dom.
   910.76 D543TV 2004
    ĐKCB: VN.003150 (Sẵn sàng)  
3. Giải toán lượng giác : Ôn thi đại học / Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa, Lâm Văn Triệu... .- Tái bản lần thứ mười .- H. : Nxb. Giáo dục , 2005 .- 311tr. ; 20cm
  Tóm tắt: Hệ thống lý thuyết, bài tập hướng dẫn, bài tập tự luyện thi về biến đổi lượng giác, phương trình và hệ phương trình lượng giác, bất phương trình, bất đẳng thức lượng giác, lượng giác trong hình học, đại số, giải tích.
/ 19400đ.

  1. Đại học.  2. Lượng giác.
   I. Trần Thanh Minh.   II. Trần Quang Nghĩa.   III. Lâm Văn Triệu.   IV. Dướng Quốc Tuấn.
   516.24 GI-115.TL 2005
    ĐKCB: VN.003540 (Sẵn sàng)  
4. AKIHIRO NAKATANI
     50 việc cần làm trong khi học đại học / Akihiro Nakatani; Trương Huyền dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 159tr ; 19cm
  Tóm tắt: Là những lời khuyên đến từ những trải nghiệm thực tiễn của một sinh viên giúp các bạn sinh viên có được kinh nghiệm quý báu thực hiện được khát vọng, ước mơ đạt nhiều thành quả trong học tập
/ 18000đ

  1. Giao tiếp.  2. Học tập.  3. Sinh viên.  4. Đại học.
   I. Trương Huyền.
   XXX N100K154127330A 2004
    ĐKCB: VN.003484 (Sẵn sàng)